Bơm chất lỏng bằng khí nén SC Hydraulic 80-6

Bơm chất lỏng bằng khí nén SC Hydraulic 80-6

Giá
Đánh giá danh_gia
Có sẵn: Còn hàng

Chia sẻ:

MÔ TẢ SẢN PHẨM

THÔNG TIN CHUNG VỀ THIẾT BỊ BƠM CHẤT LỎNG SC HYDRAULIC 80-6

Các đầu bơm tăng áp SC Hydraulic 80-6 hoạt động theo nguyên tắc tương tự như bơm chất lỏng hoạt động bằng khí của chúng tôi với một sự khác biệt đáng chú ý - bơm khí đã được sửa đổi để hoạt động như một xi lanh đôi. Thay vì tự động di chuyển qua lại cho đến khi áp suất dừng được đạt đến, các thiết bị tăng áp loại 80 Series yêu cầu một van khí bốn hướng bên ngoài để vận hành.

Các nắp đậy có kết nối đầu nút NPT 1/4" cho nguồn cung cấp khí và nếu cần, thiết bị có thể được trang bị thanh chỉ thị vị trí ở đầu trên của thiết bị tăng áp. Tất cả các tỷ lệ và tùy chọn có sẵn trên các thiết bị tăng áp là giống như trên các bơm loại D5 và D6 của chúng tôi. Các thiết bị có thể được lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào, tuy nhiên, vị trí thẳng đứng là ưa thích. Xi lanh khí không đòi hỏi việc bôi trơn.

dau-bom-chat-long-80-6

THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BƠM CHẤT LỎNG SC HYDRAULIC 80-6

dau-bom-chat-long-80-6-1

THANH HIỂN THỊ VỊ TRÍ

MODEL

"A" HỒI VỀ

"B" M RNG

80-6

2.362

3.987

 

Model dòng D6
(Tỷ lệ) 


Model  dòng 10-6

L

A

B

NPT/HF4 (Tiêu chuẩn)

SAE/HF4 (Tùy chọn)

E

F

G

H

C

D

C

D

5

003

19.625

4.875

2.375

1 1/4"

1"

-

-

1.5

2.5

---

4

10

005

18.625

4.75

4.375

1"

1"

-

-

1.375

1.375

2.375

3

20 đến 35

010 đến 020

17.063

3

4

1"

1/2"

-

10 SAE

1.000

1

1.75

2.5

55 đến 180

030 đến 100

15.750

3

3.375

1/2"

1/2"

10 SAE

10 SAE

0.875

0.875

1.75

2.5

240 đến 330

151 đến 201

16.000

2.5

2.313

3/8"

3/8"

-

16/9"-18 *

0.875

0.875

1.75

2.5

460

301

16

3.75

2.313

3/8"

16/9"-18 *

-

-

0.875

0.875

1.75

2.5

740

402

16.25

4.25

2.313

3/8"

16/9"-18 *

-

-

1.125

1.125

2.375

3

* Kết ni áp sut cao hình nón và ren cho ng 1/4" OD.

 


Model dòng D6
(tỷ lệ)

Model
dòng 10-6

 


Đường kính Piston thủy lực
(in)


Diện tích Piston thủy lực
(in2)

Dung tích mỗI hành trình
(in3)

Áp suất không khí (PSI)

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5

003

3

7.07

17.7

50

100

150

200

250

300

350

400

450

500

10

005

2.125

3.56

8.9

85

185

285

390

490

590

690

795

900

1000

20

010

1.438

1.62

4.05

165

425

650

875

1075

1300

1550

1750

1950

2150

25

015

1.315

1.35

3.38

180

450

725

1000

1300

1550

1850

2125

2400

2700

35

020

1.125

0.994

2.49

250

625

1025

1400

1800

2150

2500

2850

3250

3600

55

030

0.875

0.601

1.5

450

1050

1700

2275

2900

3500

4100

4650

5200

6000

95

050

0.688

0.371

0.928

750

1750

2800

3700

4750

5900

6875

7700

8750

9700

145

080

0.563

0.249

0.623

1100

2600

4200

5550

7100

8500

10000

11500

12950

14400

180

100

0.5

0.196

0.49

1500

3200

5200

7100

9000

10800

12500

14500

16300

18000

240

151

0.438

0.15

0.375

1900

4400

6900

9100

11600

14000

16400

18800

21300

23700

330**

201**

0.375

0.11

0.275

3000

6000

9500

12600

16000

19100

22300

25600

29000

32300

460**

301**

0.313

0.077

0.193

4000

8800

13700

18000

22500

27000

31500

36500

41400

45800

740**

402**

0.25

0.049

0.123

6000

13000

21000

27000

34000

40500

46000

52000

59000

65000

** Được khuyến ngh s dng liên tc áp sut lên ti 30.000 psi. Nhim v không liên tc trên 30.000 psi.

 

BIỂU ĐỒ HIỆU SUẤT ĐẦU BƠM CHẤT LỎNG SC HYDRAULIC 80-6

dau-bom-chat-long-80-6-2

dau-bom-chat-long-80-6-3

dau-bom-chat-long-80-6-4

dau-bom-chat-long-80-6-5

dau-bom-chat-long-80-6-6

dau-bom-chat-long-80-6-7

dau-bom-chat-long-80-6-8

dau-bom-chat-long-80-6-9

dau-bom-chat-long-80-6-10

dau-bom-chat-long-80-6-12

dau-bom-chat-long-80-6-13

dau-bom-chat-long-80-6-14

TIN TỨC MỚI

© 2021 dtpvietnam.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY